Việt
1. Kỷ niệm
truy niệm
khánh chúc 2. Ngày kính
khánh nhật
ngày kỷ niệm.
Anh
commemoration
1. Kỷ niệm, truy niệm, khánh chúc 2. Ngày kính, khánh nhật, ngày kỷ niệm.