TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày kỷ niệm

ngày kỷ niệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ kỷ niệm của một sự kiện lịch sử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ tết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày tết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày tét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày vui.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngày kỷ niệm

 anniversaries

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngày kỷ niệm

Festtag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einesschönenTages

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anniversar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jahrestag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tag der Deut schen Einheit

kỷ niệm ngày thống nhất nước Đức (ngày 3 tháng mười).

sein 5

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festtag /m -(e)s, -e/

ngày lễ, ngày hội, ngày tét, ngày kỷ niệm, ngày vui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einesschönenTages /vào một ngày đẹp trời nào đó; dieser Tage/

ngày lễ; ngày kỷ niệm (Ehren-, Gedenktag);

kỷ niệm ngày thống nhất nước Đức (ngày 3 tháng mười). : Tag der Deut schen Einheit

Anniversar /das; -s, -e/

(bildungsspr ) ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm (Jahrestag, Jubiläum);

: sein 5

Jahrestag /der/

ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm (tròn năm) của một sự kiện lịch sử;

Fest /das; -[e]s, -e/

ngày lễ; ngày hội; ngày kỷ niệm; ngày vui; lễ tết;

Festtag /der/

ngày lễ; ngày hội; ngày tết; ngày kỷ niệm; ngày vui;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anniversaries

ngày kỷ niệm