Việt
hoài niệm
Ký ức
kỷ niệm
truy niệm
trí nhớ
Anh
memory
Đức
gern gedenken
sich herzlich erinnern
Ký ức, kỷ niệm, hoài niệm, truy niệm, trí nhớ
- đg. (vch.). Tưởng nhớ về những gì qua đi đã lâu. Hoài niệm về quá khứ xa xăm.
gern gedenken vt; sich herzlich erinnern