TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lộ giới

Lộ giới

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

chỉ giới xây dựng

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

lộ giới

Building line

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 building line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 right of way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

lộ giới

Alignement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Lộ giới,chỉ giới xây dựng

Lộ giới, chỉ giới xây dựng

Building line

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building line, right of way /xây dựng/

lộ giới

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lộ giới

[EN] Building line

[VI] Lộ giới

[FR] Alignement

[VI] Đường được vạch ở hai bên đường để xác định ranh giới tương lai của dải đất dành cho đường. Mọi sự thay đổi của các công trình xây dựng nằm trong phạm vi lộ giới phải được phép của cơ quan chủ quản.