TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mê tín dị đoan

Mê tín dị đoan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do mê tm dị đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mê tín dị đoan

superstition

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

superstitious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

supertitious

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

believing in superstitions

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mê tín dị đoan

abergläubisch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Aberglaube

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein abergläubischer Mensch

một người mê tin dị đoan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abergläubisch /(Adj.)/

mê tín dị đoan; do mê tm dị đoan;

một người mê tin dị đoan : ein abergläubischer Mensch

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mê tín dị đoan

supertitious, believing in superstitions

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Mê tín dị đoan

[VI] Mê tín dị đoan

[DE] der Aberglaube, abergläubisch

[EN] superstition, superstitious