TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi tròn

Mũi tròn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mũi to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũi cà chua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mũi tròn

round tip nose

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

mũi tròn

Knollennase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knollennase /f =, -n/

mũi to, mũi tròn, mũi cà chua; Knollen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knollennase /die/

cái mũi to; mũi tròn;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

round tip nose

Mũi tròn