Việt
Mười ba .
mười ba
Anh
Thirteen
thirteen
Đức
dreizehn
jetzt schlägts [aber] dreizehn! (ugs.)
bây giờ thì mày đã đi quá đà rồi, hãy chấm dứt việc đó đi!
dreizehn /(Kardinalz.) (in Ziffern: 13)/
mười ba;
bây giờ thì mày đã đi quá đà rồi, hãy chấm dứt việc đó đi! : jetzt schlägts [aber] dreizehn! (ugs.)
thirteen /toán & tin/
mười ba (13)
Mười ba (Số tiêu biểu sự nội loạn, bội đạo).