TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật độ quang học

mật độ quang học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mật độ quang học

optical density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 optical density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

D

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mật độ quang học

Optische Dichte

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Schwärzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

D

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwärzung /f/ÂM/

[EN] optical density

[VI] mật độ quang học, độ đen

Dichte /f/ÂM/

[EN] optical density

[VI] mật độ quang học, độ đen

D /v_tắt/ÂM (Schwärzung)/

[EN] D (optical density)

[VI] mật độ quang học, độ đen

D /v_tắt/Q_HỌC/

[EN] (optische Dichte) D (optical density)

[VI] mật độ quang học, độ đen

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Optische Dichte

[EN] Optical density (OD)

[VI] Mật độ quang học (OD)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical density

mật độ quang học

 optical density

mật độ quang học