Việt
mộ chí
Bia
văn bia
mộ bia
đài kỉ niệm ỏ mộ
tang lễ
lễ tang
lễ an táng
lễ mai táng
mộ
mồ
mổ mả
chữ khắc trên bia mộ
Anh
grave monument
gravestone
epitaph
Đức
Grabstein
Grabinschrift
Grabmal
Begräbnis
Epitaphium
Epitaphium /das; -s, ...ien (bildungsspr.)/
mộ chí; chữ khắc trên bia mộ (Grabinschrift);
Grabstein /m -(e)s, -e/
mộ chí, mộ bia; -
Grabmal /n -(e)s, -e u -mâler/
đài kỉ niệm ỏ mộ, mộ chí; Grab
Begräbnis /n-ses, -se/
1. tang lễ, lễ tang, lễ an táng, lễ mai táng; 2. mộ, mộ chí, mồ, mổ mả; hầm mộ, lăng; nghĩa trang
Bia, mộ chí
Mộ chí, văn bia
grave monument /xây dựng/
gravestone /xây dựng/
grave monument, gravestone /xây dựng/
Grabinschrift f, Grabstein m mộ cổ Totenstadt f mộ danh ehrsüchtig sein, ehrgeizig sein mộ đạo fromm (a); einer Lehre anhängen; người mộ chí Gläubige m, f; sự mộ chí Frömmigkeit f mộ đạo sí (dạo Hồi) Marabut m mộ địa Friedhof m, Kirchhof m,