TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bia

bia

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mục tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

la ve.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi tắm ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Márkt-schwem- me.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài kỉ niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm bi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bia cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s bán rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-schränke quán rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán trọ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục tiồu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thởi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí tiêu kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng cao su

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pa lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai -ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pu li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròng rọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con đệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính của sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

la ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộ chí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giá trị cuối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh mức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc mia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mia trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bìa

bìa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tờ giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự luồn sợi qua khổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung go

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóu vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôm ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihm schwillt dern nó sừng sộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bịa

bịa

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng cách lừa dói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa gạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa tạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả ngụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viển vông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệu kỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bìa cứng

bìa cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cactông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy bồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bìa .

khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bìa .

khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bịa đặt

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưổng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bịa đật

kéo sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắp tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mưu toan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er spinnt immer an dem einen Gedanken một ý nghĩ choán đầu óc nó suốt ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu khò khò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bia

cái bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bia

target

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

beer

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 beer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gravestone

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bìa

 card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sheet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cardboard

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

cover

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pocket

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

envelope

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
bìa cứng

board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cardboard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paper board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paste board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulp board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bìa

Einband

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Umschlag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Karton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Papierbogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pappe

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Hülle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
bia

Zielscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Target

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Bier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerstensaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ziel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwemme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Denksaule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scheibe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bìa cứng

Pappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bìa .

Weberblatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bìa .

Riet I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bịa

erlügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fiktiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdichtet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bịa đặt

Erdichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bịa đật

spinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bia

Zielscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bìa

Couverture

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Kasten Bier

một két bia

zwei Bier trinken

uống hai cốc bia

etw. wie sauer/saures Bier anpreisen (ugs.)

rao bán ầm ỹ món đồ chẳng ai muốn mua

das ist [nicht] mein Bier (ugs.)

đó (không phải) là việc của tôi.

beweg liche Ziele

những mục tiêu di động

am Ziel vorbeischießen

bắn trượt mục tiêu

etw. dient als Ziel

điều gì làm mục tièu

[weit] über das Ziel [hinausjschießen (ugs.)

đã đi quá xa, quá đà, quá lố. 4. mục tiêu, mục đích, ý định, chỉ tiêu; sich (Dat.) ein Ziel setzen od. stecken: tự đặt ra cho mình một mục tiêu; sich (Dat.) etw. zum Ziel setzen: chọn điều gì làm mục đích cho mình; (Spr.) Beharrlichkeit führt zum Ziel: kiên nhẫn dẫn đến thành công; das Ziel unserer Bemühungen ist...: mục tiểu phấn đấu của chúng ta là...', sein Ziel im Auge behalten: giữ vững mục tièu; unbeirrbar auf sein Ziel lossteuem (ugs.): thẳng tiến theo con đường của minh hướng đến mực tiêu đã đặt ra. 5. (Kaufmannsspr. veraltend) thời hạn thanh toán, thời hạn (Zahlungs frist, Termin); etw. gegen 3 Monate Ziel kaufen: mua một vật có thời hạn thanh toán khoảng 3 tháng. 6. (selten) điểm kết thúc một khoảng thời gian, điểm chấm dứt (Endpunkt, Ende).

auf eine Zielscheibe schießen

bắn vào một cái bia

der Innenminister diente der Op position als Zielscheibe für ihre Angriffe

vị bộ trưởng bộ nội vụ là mục tiêu công kích của phe đối lập.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ziel scheibe des Spottes sein

phải chịu những lòi chế nhạo; ~

einer Sache ein Ziel setzen

chắm dứt [két thúc, kết liễu] việc gì; 2. dich, đoạn cuối;

durchs Ziel gehen

(thể thao) đến đích, về đến đích; 3. (quân sự) mục tiồu, bia;

nach der Scheibe schießen

bắn bia; an

der Scheibe vorbeischießen

trượt, không trúng đích;

ja Scheibe!

ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ;

eine Scheibe einziehen

lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong;

éine Scheibe Hónig

tầng ong.

alles über einen Kamm scheren coi

như cùng một giuộc

Ränke spinnen

bày mưu đặt ké, âm mưu; II vi 1. bịa đật, đặt điều, bày chuyện, thêu dệt, bịa; 2.: er

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

target

đích, mục đích, giá trị cuối, bia, thanh mức, cọc mia, mia trượt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gravestone

Bia, mộ chí

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Target

[VI] Đích, bia

[EN] target

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bìa

[DE] Einband (Buch)

[EN] cover (book)

[FR] Couverture (livre)

[VI] Bìa (sách)

Bìa

[DE] Hülle

[EN] pocket, envelope

[FR] Couverture

[VI] Bìa

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Pappe

[EN] Cardboard

[VI] Bìa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bier /[bi:ar], das; -[e]s, (Sorten:) -e/

bia;

một két bia : einen Kasten Bier uống hai cốc bia : zwei Bier trinken rao bán ầm ỹ món đồ chẳng ai muốn mua : etw. wie sauer/saures Bier anpreisen (ugs.) đó (không phải) là việc của tôi. : das ist [nicht] mein Bier (ugs.)

Gerstensaft /der(o. PL)/

(đùa) bia; la ve (Bier);

Ziel /[tsi:l], das; -[e]s, -e/

mục tiêu; bia; đích (để nhắm bắn);

những mục tiêu di động : beweg liche Ziele bắn trượt mục tiêu : am Ziel vorbeischießen điều gì làm mục tièu : etw. dient als Ziel đã đi quá xa, quá đà, quá lố. 4. mục tiêu, mục đích, ý định, chỉ tiêu; sich (Dat.) ein Ziel setzen od. stecken: tự đặt ra cho mình một mục tiêu; sich (Dat.) etw. zum Ziel setzen: chọn điều gì làm mục đích cho mình; (Spr.) Beharrlichkeit führt zum Ziel: kiên nhẫn dẫn đến thành công; das Ziel unserer Bemühungen ist...: mục tiểu phấn đấu của chúng ta là...' , sein Ziel im Auge behalten: giữ vững mục tièu; unbeirrbar auf sein Ziel lossteuem (ugs.): thẳng tiến theo con đường của minh hướng đến mực tiêu đã đặt ra. 5. (Kaufmannsspr. veraltend) thời hạn thanh toán, thời hạn (Zahlungs frist, Termin); etw. gegen 3 Monate Ziel kaufen: mua một vật có thời hạn thanh toán khoảng 3 tháng. 6. (selten) điểm kết thúc một khoảng thời gian, điểm chấm dứt (Endpunkt, Ende). : [weit] über das Ziel [hinausjschießen (ugs.)

Zielscheibe /die/

cái bia (Schießscheibe);

bắn vào một cái bia : auf eine Zielscheibe schießen vị bộ trưởng bộ nội vụ là mục tiêu công kích của phe đối lập. : der Innenminister diente der Op position als Zielscheibe für ihre Angriffe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zielscheibe /í =, -n/

bảng, cái] bia; die Ziel scheibe des Spottes sein phải chịu những lòi chế nhạo; Ziel

Bier /n -(e)s, -e/

bia; helles- bia vàng, bia trắng; dunkles - bia đen.

Gerstensaft /m -(e)s, -Säfte/

bia, la ve.

Schwemme /ỉ =, -n/

ỉ =, 1. nơi tắm ngựa; 2. [quán, quầy] bia; 3. xem Márkt-schwem- me.

Denksaule /f =, -n/

bia, đài kỉ niệm, tiêm bi, bia cột; Denk

Ausschank /m/

1. -(e)s [sự] bán rượu, bia; 2. -(e)s, -schränke quán rượu, quán trọ.

Ziel /n -(e)s,/

1. mục tiêu, đích, mục đích; einer Sache ein Ziel setzen chắm dứt [két thúc, kết liễu] việc gì; 2. dich, đoạn cuối; durchs Ziel gehen (thể thao) đến đích, về đến đích; 3. (quân sự) mục tiồu, bia; tótes Ziel bia đúng; 4. (thương mại) thởi hạn; 5. chí tiêu kế hoạch, chương trình.

Scheibe /f= , -n/

1. [cái] đĩa, vòng, khoanh, bánh; 2. (quân sự) [cái] bia; eine drehbare - cái bia ẩn hiện; nach der Scheibe schießen bắn bia; an der Scheibe vorbeischießen trượt, không trúng đích; ja Scheibe! ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ; eine Scheibe einziehen lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong; éine Scheibe Hónig tầng ong.

Weberblatt /n -(e)s, -blätter (dệt)/

khổ, bìa (dệt) (ỏ máy dệt).

Riet I /n -(e)s, -e (dệt)/

khổ, bìa (dệt).

Kamm /m -(e)s, Kämm/

m -(e)s, Kämme 1. [cái] lược; enger Kamm lược bí; 2. đỉnh sông, chóp, ngọn; 3. [cái] mào (chim, gà); 4. u, u vai, bưóu vai, bôm ngựa; 5. (kĩ thuật) khổ, bìa (dệt); răng (trong bánh xe răng); 6. (nghĩa bóng) ihm schwillt dern nó sừng sộ; alles über einen Kamm scheren coi như cùng một giuộc

Besetzung /f =, -en/

1. [sự] chiếm, khoán, giũ (chỗ...); 2. (quân sự) [sự] chiém đóng, chiếm lĩnh, chiếm cú; xâm chiếm; 3. [sự] đảm nhiệm (chúc vụ); 4. [sự, bảng] phân vai; 5. [sự] trang súc, trang trí, đưòng viền, đưòng mép, bỏ đưỏng, mép đường, bìa (rừng), mép (rừng).

erlügen /vt/

1. [cố gắng để, đấu tranh để] đạt được, (cố đạt, đòi, đạt, giành được) bằng cách lừa dói; 2. lừa gạt, bịp, bịa, đánh lừa.

erdichten /vt/

sáng tác, bịa, bịa đặt, đặt điều, đặt để, bịa tạc, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt.

fiktiv /a/

hư ảo, hư cấu, hư tạo, giả mạo, giả tạo, giả ngụy, bịa, bịa đặt, tưỏng tượng.

erdichtet /a/

1. hoang đường, huyền hoặc, viển vông, viễn tưỏng, huyền diệu, thần kỳ, thần thoại, thần tiên, diệu kỳ; 2. bịa, bịa đặt, bày đật, giả mạo, giả tạo, giả, ngụy, hư ảo, hư, hư cấu, hư tạo.

Erdichtung /f =, -en/

1. [sự] bịa đặt, thêu dệt, đặt điều, bịa; 2. [sự, trí, óc] tưổng tượng; [điều] mơ mộng, mơ tưỏng, mơ ưóc, ưóc mơ; [truyện] cổ tích; 3. [điều, chuyện] bịa đặt, đặt điều, bịa.

spinnen /I vt/

1. kéo sợi, xe sợi, xe chỉ; 2. rắp tâm, âm mưu, mưu toan; Ränke spinnen bày mưu đặt ké, âm mưu; II vi 1. bịa đật, đặt điều, bày chuyện, thêu dệt, bịa; 2.: er spinnt immer an dem einen Gedanken một ý nghĩ choán đầu óc nó suốt ngày; 3.kêu khò khò (mèo);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zielscheibe /f/VLHC_BẢN/

[EN] target

[VI] bia

Target /nt/VLHC_BẢN/

[EN] target

[VI] bia, đích

Karton /m/GIẤY/

[EN] board

[VI] bìa

Papierbogen /m/GIẤY/

[EN] sheet

[VI] bìa, tờ giấy

Blatt /nt/KT_DỆT/

[EN] reed

[VI] khổ, bìa, sự luồn sợi qua khổ, khung go

Pappe /f/IN, GIẤY, B_BÌ/

[EN] board, cardboard, paper board, paste board, pulp board

[VI] bìa cứng, cactông, giấy bồi, bìa

Từ điển tiếng việt

bia

- 1 dt. Đích dùng để tập bắn: Nữ dân quân tập bắn bia.< br> - 2 dt. 1. Tấm đá có khắc công đức của một người hoặc kể lại một sự việc quan trọng trong nước hay ở một địa phương: Bia đá hay mòn, nghĩa chẳng mòn (Nguyễn Trãi) 2. Tấm đá ghi tên họ, chức vụ, ngày sinh và ngày chết của một người: Đi thăm mộ, tô lại cái bia của bố.< br> - 3 dt. (Pháp: bière) Thứ rượu nhẹ chế bằng mộng lúa và hoa bia: Trong nước đã sản xuất nhiều bia, thế mà người ta còn nhập bia ngoại.

bìa

- dt. 1. Tờ giấy dày hoặc vật nào đó đóng ngoài quyển sách, vở: Sách đóng bìa cứng bọc bìa cẩn thận. 2. Giấy dày, khổ lớn dùng để làm bìa sách vở, vỏ hộp, v.v.: mua mấy tấm bìa. 3. Phần ngoài cây gỗ rọc để loại đi: Gỗ bìa thì dùng làm củi đun. 4. Từng tấm đậu phụ: mua mấy bìa đậu. 5. Phía ngoài, mép ngoài: bìa làng bìa rừng.

bịa

- đgt. Đặt ra một chuyện không có thực: Bịa chuyện nói xấu người khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beer

bia

 card

bìa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bia

bìa

Umschlag m, Einband m; dóng bìa einschlagen vt, (ein)binden vt bìa cứng Pappe f bìa dậu Sojakuchen m bìa rừng Waldrand m bìa sách Umschlag m, Einband m,

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

beer

bia