TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nâng cao vị thế

Nâng cao vị thế

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tạo điều kiện tham gia

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tạo điều kiện thuận lợi

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

nâng cao vị thế

Empower

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Empowerment

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Empower

[VI] (v) Nâng cao vị thế, tạo điều kiện tham gia

[EN] (e.g. To ~ the poor: Nâng cao vị thế của người nghèo, tạo điều kiện để người nghèo tham gia).

Empowerment

[VI] (n) Nâng cao vị thế, tạo điều kiện thuận lợi

[EN] (i.e. the expansion of ability and/or opportunity to someone which enables him/her to participate in or endorse decisionưmaking that affects his/her life).