Empower
[VI] (v) Nâng cao vị thế, tạo điều kiện tham gia
[EN] (e.g. To ~ the poor: Nâng cao vị thế của người nghèo, tạo điều kiện để người nghèo tham gia).
Empowerment
[VI] (n) Nâng cao vị thế, tạo điều kiện thuận lợi
[EN] (i.e. the expansion of ability and/or opportunity to someone which enables him/her to participate in or endorse decisionưmaking that affects his/her life).