Việt
trao quyền
Nâng cao vị thế
tạo điều kiện tham gia
Làm cho có quyền lực
sức năng
trao quyền hành
quyền lực hóa
Anh
empower
enable
qualify
Đức
befähigen
Pháp
habiliter
enable,qualify,empower
[DE] befähigen
[EN] enable, qualify, empower
[FR] habiliter
[VI] trao quyền
Làm cho có quyền lực, sức năng, trao quyền hành, quyền lực hóa
Empower
[VI] (v) Nâng cao vị thế, tạo điều kiện tham gia
[EN] (e.g. To ~ the poor: Nâng cao vị thế của người nghèo, tạo điều kiện để người nghèo tham gia).
To delegate authority to.