Việt
nước tù
nước đọng
nước không chảy
nước lặng
nước tĩnh
nước ứ đọng
Anh
Stagnant water
dead water
backwater
concealed water
stillwater
lenitic
Đức
Stauwasser
stagnierendes Gewässer
Stauwasser /das (PI. ...wasser) (Fachspr.)/
nước ứ đọng; nước tù;
nước tù ; nước lặng
(thuộc) nước tĩnh, nước đọng, nước tù
stagnierendes Gewässer /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] stagnant water
[VI] nước tù, nước đọng
Stauwasser /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] backwater
[VI] nước tù, nước không chảy (kênh)
X. nước dọng
backwater, concealed water, dead water
Nước tù