Việt
nến
luých
sáp nến
dụng cụ chiếu sáng
đèn
đèn lồng
Anh
candle
candle-power
candela
paraffin wax
Đức
Kerze
Kerzenpower
Licht
Leuchte
Pháp
bougie
éine Leuchte der Wissenschaft
danh nhân khoa học;
eine Leuchte der Bühne
ngôi sao màn bạc.
eine elekt rische Kerze
đèn điện hình nến
die Kerze brennt herunter
nén đã cháy hết.
Leuchte /f =, -n/
dụng cụ chiếu sáng, đèn, nến, đèn lồng; (nghĩa bóng) danh nhân, vĩ nhân; éine Leuchte der Wissenschaft danh nhân khoa học; eine Leuchte der Bühne ngôi sao màn bạc.
Nến, sáp nến
nến, luých (đơn vị đo cường độ ánh sáng)
Kerze /[’kertsa], die; -, -n/
nến;
đèn điện hình nến : eine elekt rische Kerze nén đã cháy hết. : die Kerze brennt herunter
candela, candle
Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.
Kerze f, Licht n; nến bạch lạp Wachslicht n, Wachskerze f;
[DE] Kerzenpower
[VI] (vật lý) nến
[FR] bougie
nến (đơn vị độ sáng)