TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày đáo hạn

ngày đáo hạn

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày hết hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ hạn phải thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày đến hạn phải trả nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngày đáo hạn

Maturity date

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expiration date

 
Từ điển phân tích kinh tế

 maturity date

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngày đáo hạn

Fällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fällig /keits.tag, der/

ngày đáo hạn; ngày hết hạn; kỳ hạn phải thanh toán; ngày đến hạn phải trả nợ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maturity date

ngày đáo hạn

 maturity date

ngày đáo hạn

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Maturity date

Ngày đáo hạn

Từ điển phân tích kinh tế

expiration date

ngày đáo hạn