Việt
ngày tận thế
sự tận thế
sự suy vong
sự suy tàn
ngày thế mạt.
Anh
doomsday
Đức
Endzeit
endzeitlich
Weltuntergang
Götterdämmerung
Ngày tận thế, ngày thế mạt.
Endzeit /die (o. PL)/
ngày tận thế;
endzeitlich /(Adj.)/
(thuộc) ngày tận thế;
Weltuntergang /der/
sự tận thế; ngày tận thế;
Götterdämmerung /die (o. Pl.) (nord. Myth.)/
sự suy vong; sự suy tàn; ngày tận thế;