Việt
Ngộ độc
bị đầu độc
bị trúng độc
uống thuốc độc
tự đầu độc
Anh
Poisoning
toxication
Đức
vergiften
vergiften /(sw. V.; hat)/
bị đầu độc; bị trúng độc; ngộ độc; uống thuốc độc; tự đầu độc;
toxication /y học/
ngộ độc