Việt
sự nhiễm độc
sự đầu độc air ~ sự đầu độc không khí
Ngộ độc
sự ngộ độc
sự ức chế xúc tác
Anh
poisoning
intoxication
Đức
Vergiftung
Pháp
empoisonnement
intoxication,poisoning /SCIENCE/
[DE] Vergiftung
[EN] intoxication; poisoning
[FR] empoisonnement; intoxication
Vergiftung /f/KTH_NHÂN, ÔNMT/
[EN] poisoning
[VI] sự ức chế xúc tác (ở lò phản ứng)
Poisoning
Vergiftung (Intoxikation)
sự nhiễm độc, sự đầu độc air ~ sự đầu độc không khí
o sự nhiễm độc, sự ngộ độc
§ catalyst poisoning : sự nhiễm độc xúc tác
§ nitrogen poisoning of catalyst : sự nhiễm độc nitơ của xúc tác