Việt
Nghiên cứu âm nhạc
hòa nhạc
tấu nhạc.
Anh
music studies
Đức
Musikstudium
musizieren
Pháp
Etudes musicales
musizieren /vi/
hòa nhạc, nghiên cứu âm nhạc, tấu nhạc.
[DE] Musikstudium
[EN] music studies
[FR] Etudes musicales
[VI] Nghiên cứu âm nhạc