TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoại khóa

Ngoại khóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Giáo dục

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngoài tròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài trưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngoại khóa

extracurricular

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extracurricular education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

extra-curricular education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

ngoại khóa

außerschulisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bildung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

außerschulische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erziehung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ngoại khóa

Éducation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

parascolaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Éducation extrascolaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerschulisch /(Adj.)/

ngoại khóa; ngoài trời; ngoài trường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

außerschulisch /a/

ngoại khóa, ngoài tròi, ngoài trưông.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giáo dục,ngoại khóa

[DE] Bildung, außerschulische

[EN] extracurricular education

[FR] Éducation, parascolaire

[VI] Giáo dục, ngoại khóa

Giáo dục,ngoại khóa

[DE] Erziehung, außerschulische

[EN] extra-curricular education

[FR] Éducation extrascolaire

[VI] Giáo dục, ngoại khóa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extracurricular

Ngoại khóa