Việt
Phân công trách nhiệm
giao phó công việc
giao nhiệm vụ
Anh
responsibility assignment/allocation
Identification of responsibilities
Đức
Verantwortungszuordnung
aufsacken
du hast dir ja viel Arbeit aufgesackt
anh đã tự nhận về mình quá nhiều công việc.
aufsacken /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) giao phó công việc; giao nhiệm vụ; phân công trách nhiệm (aufbürden);
anh đã tự nhận về mình quá nhiều công việc. : du hast dir ja viel Arbeit aufgesackt
[EN] responsibility assignment/allocation
[VI] Phân công trách nhiệm