Việt
phòng đăng ký
phòng ghi danh
phòng đăng lục
địa điểm đăng ký
chỗ khai báo
Anh
registration office
registrar's office
Đức
Immatrikulationsamt
Anmeldung
Registratur
Meldestelle
Pháp
Bureau d'enregistrement
Anmeldung /die; -en/
(ugs ) phòng đăng ký; phòng ghi danh;
Registratur /[registra'tu:r], die; -, -en/
phòng đăng ký; phòng đăng lục;
Meldestelle /die/
địa điểm đăng ký; chỗ khai báo; phòng đăng ký;
Phòng đăng ký
[DE] Immatrikulationsamt
[EN] registrar' s office
[FR] Bureau d' enregistrement
[VI] Phòng đăng ký
registration office /xây dựng/