Việt
Sản
Đức
herstellen
erzeugen
produzieren
Gegenstand
Ding
sản
1) herstellen vt, erzeugen vt, produzieren vt;
2) Gegenstand m, Ding n.
sản lượng, sản ngạch, sản nghiệp, sản phẩm, sản xuất, bất động sản, di sản, điền sản, động sản, gia sản, hằng sản, khoáng sản, lâm sản, sự sản, tài sản, thổ sản, tán gia bại sản, sản dục, sản hậu, sản khoa, sản phụ, sinh sản, tiểu sản.