TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản xuất liên tục

sản xuất liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sản xuất liên tục

continuous production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sewing lines continuously

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sản xuất liên tục

Dauerbetrieb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dauerbetrieb /m -(e)s, -e/

sự] sản xuất liên tục; Dauer

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sewing lines continuously

Sản xuất liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous production

sản xuất liên tục

 continuous production /xây dựng/

sản xuất liên tục