Việt
Sẽ
sắp
Đức
werden
es wird bald regnen
trời sắp mưa
wir werden uns um ihn kümmern
chứng tôi sẽ chăm, sóc cho nó
bis du zurück kommst, werde ich meine Arbeit beendet haben
cho đến khi anh quay trở lại thỉ em đã làm xong việc
(ugs.) dem werd ichs zeigen!
rồi nó sẽ biết tay tao!
werden /(unr. V.; ist; phân từ II: worden)/
(werden + Inf ) sẽ; sắp (đặt câu ở thì tương lai);
trời sắp mưa : es wird bald regnen chứng tôi sẽ chăm, sóc cho nó : wir werden uns um ihn kümmern cho đến khi anh quay trở lại thỉ em đã làm xong việc : bis du zurück kommst, werde ich meine Arbeit beendet haben rồi nó sẽ biết tay tao! : (ugs.) dem werd ichs zeigen!
chỉ việc sắp đến, sẽ biết, sẽ hay, sẽ liệu, sẽ làm, sẽ thấy, sẽ thức lắm, đi sẽ chân, nói se sẽ chút, làm sẽ tay, giơ cao đánh sẽ, sẽ lén, sạch sẽ.