Việt
sự định dạng
sự tạo khuôn
sự tạo dạng
Anh
formatting
document formatting
logical formatting
Đức
Logische Formatierung
Formatierung
Formatierung /f/V_THÔNG/
[EN] formatting
[VI] sự định dạng, sự tạo khuôn
[VI] Sự định dạng, sự tạo khuôn
[EN] logical formatting
formatting /toán & tin/
formatting /điện tử & viễn thông/
sự tạo dạng, sự định dạng