Việt
Sự đa dạng hóa
sự thay đổi
Anh
diversification n.
Đức
Diversifizierung
Diversifizierung /die; -, -en/
sự đa dạng hóa; sự thay đổi (Veränderung, Abwechslung, Vielfalt);
Sự đa dạng hóa (xe)