TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chiếu xạ

sự chiếu xạ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bức xạ dẫn đến trị số giới hạn GZB

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

sự chiếu xạ

irradiation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AEL

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

sự chiếu xạ

Bestrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Irradiation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GZB

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

GZB

[VI] Sự chiếu xạ, bức xạ dẫn đến trị số giới hạn GZB

[EN] AEL (Accessible Emission Limits)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irradiation /[’iratsiona:l], die; -, -en/

(Med ) sự chiếu xạ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestrahlung /f/VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] irradiation

[VI] sự chiếu xạ

Einstrahlung /f/DHV_TRỤ/

[EN] irradiation

[VI] sự chiếu xạ (vô tuyến vũ trụ)

Bestrahlung /f/ÔNMT/

[EN] irradiation, radiation

[VI] sự chiếu xạ, bức xạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irradiation /y học/

sự chiếu xạ

 radiation /y học/

sự chiếu xạ

irradiation /điện lạnh/

sự chiếu xạ

 irradiation

sự chiếu xạ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

irradiation

sự chiếu xạ