TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lão hóa vì nhiệt

Sự lão hóa vì nhiệt

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự lão hóa vì nhiệt

thermal ageing

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

heat ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat aging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 senescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat ageing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat aging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự lão hóa vì nhiệt

Wärmealterung

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat ageing

sự lão hóa vì nhiệt

heat aging

sự lão hóa vì nhiệt

heat ageing, aging

sự lão hóa vì nhiệt

heat aging, degradation, senescence

sự lão hóa vì nhiệt

 heat ageing, heat aging /hóa học & vật liệu/

sự lão hóa vì nhiệt

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Wärmealterung

[EN] thermal ageing

[VI] Sự lão hóa vì nhiệt