Việt
Sự mao dẫn
tính mao dẫn
Anh
capillarity
Đức
Kapillarität
Pháp
capillarité
[DE] Kapillarität
[VI] (vật lý) sự mao dẫn; tính mao dẫn
[FR] capillarité
[VI] Sự mao dẫn
[EN] capillarity