TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tự do

sự tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng không bị giam giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử giải phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không phụ thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng không ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. sự tự do

1. Sự tự do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự chủ 2. Quyền tự do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền tự quyết 3. Sự giải thoát.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự tự do

 freedom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freedom

 
Từ điển toán học Anh-Việt
1. sự tự do

freedom

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự tự do

Liber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freiheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Emanzipation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Gefangenen die Freiheit geben

trả tự do cho một tù nhân.

die Freiheit der Presse

sự tự do báo chi

Freiheit, Gleichheit, Brüderlichkeit

Tự Do, Bình Đẳng, Bác Ái (khẩu hiệu của Cách Mạng Pháp)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

freedom

1. Sự tự do, tự chủ 2. Quyền tự do, quyền tự quyết 3. Sự giải thoát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liber /.tat, die; -, -en/

sự tự do (Freiheit);

Freiheit /von.../

(o Pl ) sự tự do; tình trạng không bị giam giữ (das Nicht gefangensein);

trả tự do cho một tù nhân. : einem Gefangenen die Freiheit geben

Emanzipation /[emantsipa'tsiom], die; -, - en/

sử giải phóng; sự tự do; sự bình đẳng;

Freiheit /die; -, -en/

(o Pl ) sự tự do; sự không phụ thuộc; tình trạng không ràng buộc (Unabhängigkeit, Ungebunden heit);

sự tự do báo chi : die Freiheit der Presse Tự Do, Bình Đẳng, Bác Ái (khẩu hiệu của Cách Mạng Pháp) : Freiheit, Gleichheit, Brüderlichkeit

Từ điển toán học Anh-Việt

freedom

sự tự do

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freedom /toán & tin/

sự tự do