TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự truyền sóng

Sự truyền sóng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự truyền sóng

wave propagation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wave transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 propagation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propagation of waves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propagation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propagation of waves

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự truyền sóng

Wellenausbreitung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenfortpflanzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenübertragung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellenausbreitung /f/NLPH_THẠCH, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/

[EN] wave propagation

[VI] sự truyền sóng

Wellenfortpflanzung /f/NLPH_THẠCH/

[EN] wave propagation

[VI] sự truyền sóng

Wellenübertragung /f/V_THÔNG/

[EN] wave transmission

[VI] sự truyền sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wave propagation /điện lạnh/

sự truyền sóng

 propagation /điện lạnh/

sự truyền sóng

 propagation of waves /điện lạnh/

sự truyền sóng

propagation

sự truyền sóng

propagation of waves

sự truyền sóng

wave propagation

sự truyền sóng

wave transmission

sự truyền sóng

 propagation /điện/

sự truyền sóng

Sự chuyển động của sóng đienẹ từ hoặc âm thanh trong không gian.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wellenausbreitung

[EN] wave propagation

[VI] Sự truyền sóng