Việt
Sự xác thực
sự báo nhận
sự xác minh
Anh
authentication
ACK
acknowledgement
verification
Đức
Authentifizierung
Bestätigung
authentication /toán & tin/
sự xác thực (của dữ liệu)
Authentifizierung /f/M_TÍNH/
[EN] authentication
[VI] sự xác thực
Bestätigung /f/M_TÍNH/
[EN] ACK, acknowledgement, authentication, verification
[VI] sự báo nhận, sự xác thực, sự xác minh
[VI] Sự xác thực