Việt
Sa thạch
cát kết
sét chịu nhiệt chứa nhiều silic làm chất phủ
f= cái két
Anh
Sandstone
sand rock
sandstone
Geologie sandstone
ganister
Đức
Sandstein
Sandseife
Buntsandstein
Pháp
Grès
Buntsandstein /der (Geol.)/
sa thạch; cát kết (thường có màu đỏ);
f= cái két, sa thạch; Sand
sa thạch, cát kết
sét chịu nhiệt chứa nhiều silic làm chất phủ, sa thạch
Sandstein /m/XD, D_KHÍ/
[EN] Geologie sandstone
[VI] cát kết, sa thạch (địa chất)
sand rock, sandstone /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
sa thạch
sandstone /xây dựng/
sa thạch (địa chất)
Sandstein m.
[EN] Sandstone
[VI] Sa thạch
[FR] Grès
[VI] Đá trầm tích được tạo thành bởi các hạt cát được liênkết bằng xi măng silic hoặc vôi, được sử dụng để xây dựng hoặc lát đường.