Việt
tình trạng khẩn cấp
trường hợp cấp cứu
nguy kịch
sự cố
Anh
emergency
emergency case
state of emergency
emergency n.
Đức
Unfall
Notfall
tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu, sự cố
Tình trạng khẩn cấp, nguy kịch
Tình trạng khẩn cấp (do hư hỏng)
state of emergency /xây dựng/
Unfall /m/CƠ/
[EN] emergency
[VI] tình trạng khẩn cấp
Notfall /m/KTA_TOÀN/
[EN] emergency, emergency case
[VI] tình trạng khẩn cấp, trường hợp cấp cứu