Việt
tính dí dỏm
tính hóm hỉnh
tinh thần
óc
Anh
esprit
Đức
Esprit
Tính dí dỏm, tinh thần, óc
Esprit /[es’pri:], der; -s (bildungsspr.)/
tính hóm hỉnh; tính dí dỏm;