Việt
tính tương thích
tính tương hợp
tính có thể kết hợp
Anh
compatibility
compatibleness
Đức
Kompatibilität
Verträglichkeit
Kompatibilitat
Kompatibilitat /die; -, -en/
tính tương thích; tính có thể kết hợp;
Kompatibilität /f/M_TÍNH, C_THÁI, TV, CT_MÁY/
[EN] compatibility
[VI] tính tương thích
Verträglichkeit /f/ÂM, C_DẺO, CT_MÁY/
[VI] tính tương hợp, tính tương thích
compatibleness /cơ khí & công trình/
[VI] Tính tương thích