TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tư vấn sinh viên

Tư vấn sinh viên

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

tư vấn sinh viên

student advice and counselling

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

general student advice/counselling

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

tư vấn sinh viên

Studienberatung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

allgemeine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

tư vấn sinh viên

Conseils aux étudiants

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

général

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Tư vấn sinh viên

[DE] Studienberatung

[EN] student advice and counselling

[FR] Conseils aux étudiants

[VI] Tư vấn sinh viên

Tư vấn sinh viên,chung

[DE] Studienberatung, allgemeine

[EN] general student advice/counselling

[FR] Conseils aux étudiants, général

[VI] Tư vấn sinh viên, chung