TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo việc làm .

Bảo hộ

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

bảo vệ

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tạo việc làm .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
tạo việc làm

Tạo việc làm

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

tạo việc làm

Job generation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
tạo việc làm .

Featherbedding

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tạo việc làm .

Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).

Những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng công nghệ tiến tiến.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tạo việc làm .

Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).

Những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng công nghệ tiến tiến.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Featherbedding

Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).

Những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng công nghệ tiến tiến.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Job generation

[VI] (n) Tạo việc làm

[EN] also Job creation).