Việt
Bảo hộ
bảo vệ
Tạo việc làm .
Tạo việc làm
Anh
Job generation
Featherbedding
Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm).
Những cách tạo việc làm bằng cách dùng quá nhiều sức lao động và/ hoặc không dùng công nghệ tiến tiến.
[VI] (n) Tạo việc làm
[EN] also Job creation).