Việt
tốc độ vòng
Tần số quay
tốc độ biên
vận tốc biên
Anh
revolutions per minute
Rotation speed
Rotation frequency
rim speed
peripheral speed
Đức
Drehzahl
Umdrehungsfrequenz
tốc độ biên, vận tốc biên, tốc độ vòng
rim speed /cơ khí & công trình/
[EN] Rotation speed
[VI] Tốc độ vòng
[EN] Rotation frequency
[VI] Tần số quay, tốc độ vòng
tốc độ vòng (số vòng quay trong một phút)