Việt
vận tốc biên
Tốc độ ở chu vi
ván tốc Vung
vận tốc vòng
tốc độ biên
tốc độ vòng
Anh
peripheral velocity
peripheric velocity
circumferential velocity
peripheral speed
peripheral celocity
circumferential speed
Đức
Umfangsgeschwindigkeit
Umfangsgeschwindigkeit: v = d :: ü :: n Einheit: meist m/min
Vận tốc biên: v = d ::n :: n Đơn vị: thường là m/min
Im Vergleich zum Riementrieb sind höhere Laufgeräusche und geringere Umfangsgeschwindigkeiten zu nennen.
So với bộ truyền động đai thì truyền động xích ồn hơn và vận tốc biên thấp hơn.
Ein Punkt auf dem Rand einer Scheibe legt dabei den Weg d . pi zurück, seine Umfangsgeschwindigkeit ist dabei n-mal so groß!
Một điểm trên vành đĩa đã chuyển động một quãng đường là d . pi, tốc độ ở chu vi (vận tốc biên) của nó lớn gấp n lần!
Umfangsgeschwindigkeit in m/s
Vận tốc biên [m/s]
Umfangsgeschwindigkeiten
Vận tốc biên/chu vi
tốc độ biên, vận tốc biên, tốc độ vòng
[EN] circumferential speed, peripheral velocity
[VI] Tốc độ ở chu vi, Vận tốc biên
[VI] Tốc độ ở chu vi, vận tốc biên
[EN] peripheral speed
vận tốc biên, vận tốc vòng
vận tốc biên, ván tốc Vung
circumferential velocity, peripheral celocity, peripheric velocity
Umfangsgeschwindigkeit /f/NLPH_THẠCH/
[EN] peripheral velocity
[VI] vận tốc biên