Việt
tốc độ vòng
Tần số quay
tốc độ biên
vận tốc biên
Anh
revolutions per minute
Rotation speed
Rotation frequency
rim speed
peripheral speed
Đức
Drehzahl
Umdrehungsfrequenz
v Ritzel zur Kraftübertragung sowie Drehzahl- und Momentenwandlung.
Pi nhông để truyền lực cũng như để biến đổi tốc độ vòng quay và momen.
Aus diesen Gründen muss der Zündzeitpunkt an Last und Drehzahl angepasst werden.
Do đó thời điểm đánh lửa phải thích nghi với tải và tốc độ vòng quay.
Ebenso muss bei zunehmender Drehzahl immer früher gezündet werden, da der Zündwinkel immer schneller durchlaufen wird, die Brenndauer aber nahezu gleich bleibt.
Tương tự, tốc độ quay càng nhanh thì càng phải được đánh lửa sớm hơn, vì góc đánh lửa chạy nhanh hơn mà thời gian đốt thì gần như giống nhau. Do đó thời điểm đánh lửa phải thích nghi với tải và tốc độ vòng quay.
Ruck Umdrehungsfrequenz (Drehzahl)
Tốc độ vòng (số vòng quay)
tốc độ biên, vận tốc biên, tốc độ vòng
rim speed /cơ khí & công trình/
[EN] Rotation speed
[VI] Tốc độ vòng
[EN] Rotation frequency
[VI] Tần số quay, tốc độ vòng
tốc độ vòng (số vòng quay trong một phút)