Việt
tốc độ biên
độ dốc sườn
vận tốc biên
tốc độ vòng
Anh
edge rate
peripheral velocity
peripheral speed
Đức
Flankenrate
:: Schneckenumfangsgeschwindigkeit
:: Tốc độ chu vi (tốc độ biên) của trục vít
Die Umfangsgeschwindigkeitender Mischwerkzeuge können dabei bis zu 50 m/sbetragen.
Tốc độ biên của các cánh quạtmáy trộn có thể đạt đến 50 m/s.
Bei allen Riemen-, Ketten- und Zahnradgetrieben sind die Umfangsgeschwindigkeiten der miteinander verbundenen Räder identisch.
Ở tất cả các bộ truyền đai, xích và bánh răng, tốc độ biên của các bánh liên kết với nhau là đồng nhất.
tốc độ biên, vận tốc biên, tốc độ vòng
Flankenrate /f/Đ_TỬ/
[EN] edge rate
[VI] tốc độ biên, độ dốc sườn
edge rate, peripheral velocity /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/