TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ biên

tốc độ biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dốc sườn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tốc độ biên

 edge rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peripheral velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edge rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peripheral speed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tốc độ biên

Flankenrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schneckenumfangsgeschwindigkeit

:: Tốc độ chu vi (tốc độ biên) của trục vít

Die Umfangsgeschwindigkeitender Mischwerkzeuge können dabei bis zu 50 m/sbetragen.

Tốc độ biên của các cánh quạtmáy trộn có thể đạt đến 50 m/s.

Bei allen Riemen-, Ketten- und Zahnradgetrieben sind die Umfangsgeschwindigkeiten der miteinander verbundenen Räder identisch.

Ở tất cả các bộ truyền đai, xích và bánh răng, tốc độ biên của các bánh liên kết với nhau là đồng nhất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

peripheral speed

tốc độ biên, vận tốc biên, tốc độ vòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flankenrate /f/Đ_TỬ/

[EN] edge rate

[VI] tốc độ biên, độ dốc sườn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edge rate, peripheral velocity /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tốc độ biên