TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng giám đốc

tổng giám đốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Anh

tổng giám đốc

director general

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

managing director

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

general manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 managing director

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superintendent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 director general

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 general manager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Chief Executive Official

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Directorate General

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CEO

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

CEO

Tổng giám đốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

director general

tổng giám đốc

managing director, manager

tổng giám đốc

general manager, managing director

tổng giám đốc

managing director, principal, superintendent

tổng giám đốc

 director general, general manager, managing director

tổng giám đốc

 Chief Executive Official

Tổng Giám đốc

 Directorate General

Tổng Giám đốc (CEC)

 Directorate General /điện tử & viễn thông/

Tổng Giám đốc (CEC)