Kondensator /m/M_TÍNH/
[EN] capacitor
[VI] tụ điện
Kondensator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] capacitor, condenser
[VI] tụ điện
Kondensator /m/TV/
[EN] capacitor
[VI] tụ điện
Kondensator /m/V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] capacitor
[VI] tụ điện
Kondensator /m/PTN, CT_MÁY/
[EN] GlẤY capacitor, condenser
[VI] tụ điện; bình ngưng