Việt
Tự Tận
tự sát
tự tủ
tự vẫn
Đức
Selbstmord
Selbstmord /m -(e)s, -e/
sự] tự sát, tự tủ, tự vẫn, tự tận; Selbst
Tự: tự, Tận: hết. Tự làm cho hết đời mình. Giang trung dương tự tận. Kim Thạch Kỳ Duyên