Việt
Tam khoa
tấm khoá
tấm hãm
tấm khóa
Anh
locking plate
keeper
lock plate
striking plate
trivium
Đức
Trivium
Schließblech
Sicherungsblech
Schließblech /nt/XD/
[EN] keeper, lock plate, striking plate
[VI] tấm khoá, tấm hãm
Sicherungsblech /nt/CT_MÁY/
[EN] lock plate, locking plate
keeper, striking plate, locking plate /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
Trivium /das; -s/
tam khoa (ba khoa dạy ở trường học thời Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lô-gích);