TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tam khoa

Tam khoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tấm khoá

tấm khoá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tấm khóa

tấm khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm khoá

locking plate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keeper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lock plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

striking plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tam khoa

trivium

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tấm khóa

 keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 striking plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tam khoa

Trivium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tấm khoá

Schließblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherungsblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schließblech /nt/XD/

[EN] keeper, lock plate, striking plate

[VI] tấm khoá, tấm hãm

Sicherungsblech /nt/CT_MÁY/

[EN] lock plate, locking plate

[VI] tấm khoá, tấm hãm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keeper, striking plate, locking plate /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

tấm khóa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

locking plate

tấm khoá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trivium /das; -s/

tam khoa (ba khoa dạy ở trường học thời Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lô-gích);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trivium

Tam khoa