majorenn /(Adj.) (Rechtsspr. veraltet)/
thành niên;
trưởng thành (volljährig, mündig);
großjährig /(Adj.) (veraltend)/
thành niên;
trưởng thành (volljährig, mündig);
vofljährig /(Adj.) (Rechtsspr.)/
thành niên;
trưởng thành (mündig);
mündig /(Adj.)/
thành niên;
đến tuổi trưởng thành;
18 tuổi là đến tuổi trưởng thành' , jmdn. : mit 18 Jahren mündig werden