chancel, temple /xây dựng/
thánh đường
Một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác nhau.
A building of worship for various religious groups.
delubrum /xây dựng/
đền thờ, thánh đường
delubrum
đền thờ, thánh đường
delubrum /xây dựng/
đền thờ, thánh đường
Thánh đường, nhà mồ hay nơi thiêng liêng của người La mã.
A Roman temple, shrine, or sanctuary.